所有语言
联系我们
按使用频率分类的越南语抽认卡 - 951-1000
< 返回
正确:
12
错误:
12
错误
1/50
ngày mười hai tháng tư năm một nghìn chín trăm tám mươi tám
ngày mười hai tháng tư năm một nghìn chín trăm tám mươi tám
显示答案
正确
错误
再来一次
返回概览