Tất cả ngôn ngữ
Liên hệ
Thẻ học tiếng Trung theo tần suất sử dụng - 501-550
< Quay lại
1/50
圆
形容词
圆
形容词
Hiện đáp án
Thẻ tiếp theo
Làm lại
Quay lại tổng quan