Tất cả ngôn ngữ
Liên hệ
Thẻ học tiếng Lithuania theo tần suất sử dụng - 951-1000
< Quay lại
1/50
kitais metais
kitais metais
Hiện đáp án
Thẻ tiếp theo
Làm lại
Quay lại tổng quan