Tất cả ngôn ngữ
Liên hệ
Thẻ học tiếng Latvia theo tần suất sử dụng - 851-900
< Quay lại
1/50
deviņi simti deviņdesmit
deviņi simti deviņdesmit
Hiện đáp án
Thẻ tiếp theo
Làm lại
Quay lại tổng quan