Tất cả ngôn ngữ
Liên hệ
Thẻ học tiếng Latvia theo tần suất sử dụng - 151-200
< Quay lại
1/50
gulēt
stāvēt/sēdēt/gulēt
gulēt
stāvēt/sēdēt/gulēt
Hiện đáp án
Thẻ tiếp theo
Làm lại
Quay lại tổng quan