所有語言
聯絡我們
按使用頻率分類的越南語抽認卡 - 951-1000
< 返回
正確:
12
錯誤:
12
錯誤
1/50
ngày mười ba tháng mười năm một nghìn tám trăm chín mươi chín
ngày mười ba tháng mười năm một nghìn tám trăm chín mươi chín
顯示答案
正確
錯誤
再來一次
返回概覽